Ban hành theo văn bản số 2298/PCBN - P2+P3+P4+P5 ngày 01 tháng 12 năm 2015
Áp dụng trên địa bàn TP Bắc Ninh, TX Từ Sơn, Tiên Du, Yên Phong, Quế Võ, Thuận Thành
TT
|
Nội dung công việc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá lắp đặt trước thuế (đ)
|
Thuế VAT:10%
|
Đơn giá lắp đặt sau thuế (đ)
|
1
|
3
|
4
|
11=8+9+10
|
12=11*10%
|
13=11+12
|
I
|
Lắp đặt dây cáp điện 2M4, 2M6, 2M10 sau công tơ
|
|
|
|
|
1
|
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp
|
1m
|
6,559
|
656
|
7,215
|
2
|
Lắp đặt cáp treo trên dây thép
|
1m
|
9,839
|
984
|
10,823
|
3
|
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ
|
1m
|
7,643
|
764
|
8,407
|
II
|
Lắp đặt dây cáp điện 3M10+M6; 3M16+M10; 3M25+M16; sau công tơ
|
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp
|
1m
|
6,559
|
656
|
7,215
|
2
|
Lắp đặt cáp treo trên dây thép
|
1m
|
9,839
|
984
|
10,823
|
3
|
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ
|
1m
|
7,643
|
764
|
8,407
|
III
|
Lắp đặt dây cáp điện 3M35+M25 sau công tơ
|
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp
|
1m
|
7,273
|
727
|
8,000
|
2
|
Lắp đặt cáp treo trên dây thép
|
1m
|
10,923
|
1,092
|
12,015
|
3
|
Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ
|
1m
|
8,728
|
873
|
9,601
|
IV
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn 2 ruột sau công tơ
|
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x16mm2
|
1m
|
2,388
|
239
|
2,627
|
2
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x25mm2
|
1m
|
3,247
|
325
|
3,572
|
3
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x35mm2
|
1m
|
3,649
|
365
|
4,014
|
4
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x50mm2
|
1m
|
4,415
|
442
|
4,857
|
5
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x70mm2
|
1m
|
5,212
|
521
|
5,733
|
6
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x95mm2
|
1m
|
7,228
|
723
|
7,951
|
7
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=2x120mm2
|
1m
|
9,542
|
954
|
10,496
|
8
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện >2x120mm2
|
1m
|
11,451
|
1,145
|
12,596
|
V
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn 4 ruột sau công tơ
|
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x16mm2
|
1m
|
3,412
|
341
|
3,753
|
2
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x25mm2
|
1m
|
4,639
|
464
|
5,103
|
3
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x35mm2
|
1m
|
5,213
|
521
|
5,734
|
4
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x50mm2
|
1m
|
6,308
|
631
|
6,939
|
5
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x70mm2
|
1m
|
7,445
|
745
|
8,190
|
6
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x95mm2
|
1m
|
10,325
|
1,033
|
11,358
|
7
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện <=4x120mm2
|
1m
|
13,631
|
1,363
|
14,994
|
8
|
Lắp đặt dây cáp điện vặn xoắn có tiết diện >4x120mm2
|
1m
|
16,358
|
1,636
|
17,994
|
VI
|
Lắp đặt các phụ kiện, VTTB khác
|
|
-
|
-
|
-
|
1
|
Lắp xà thép trên cột vuông; loại cột đỡ dựng sẵn, trọng lượng xà:15kg
|
1bộ
|
162,474
|
16,247
|
178,721
|
2
|
Lắp xà thép trên cột vuông; loại cột đỡ dựng sẵn, trọng lượng xà:25kg
|
1bộ
|
270,789
|
27,079
|
297,868
|
3
|
Lắp xà thép trên cột vuông; loại cột đỡ dựng sẵn, trọng lượng xà:50kg
|
1bộ
|
366,362
|
36,636
|
402,998
|
4
|
Lắp xà thép trên cột ly tâm, cột gỗ, cột thép ống; loại cột đỡ dựng sẵn, trọng lượng xà:15kg
|
1bộ
|
187,470
|
18,747
|
206,217
|
5
|
Lắp xà thép trên cột ly tâm, cột gỗ, cột thép ống; loại cột đỡ dựng sẵn, trọng lượng xà:25kg
|
1bộ
|
312,449
|
31,245
|
343,694
|
6
|
Lắp xà thép trên cột ly tâm, cột gỗ, cột thép ống; loại cột đỡ dựng sẵn, trọng lượng xà:50kg
|
1bộ
|
422,725
|
42,273
|
464,998
|
7
|
Lắp cổ dề
|
1bộ
|
92,567
|
9,257
|
101,824
|
8
|
Lắp sứ hạ thế
|
1quả
|
14,703
|
1,470
|
16,173
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Đơn giá trên là đơn giá chi phí nhân công lắp đặt, chưa tính đến chi phí vật tư phục vụ cho lắp đặt
|